--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ductus deferens
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ductus deferens
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ductus deferens
+ Noun
ống dẫn tinh
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
ductus deferens
:
ống dẫn tinh
+
rẹo rọc
:
Toss about in one's bedThằng bé sốt rẹo rọc suốt đêmThe little boy had a fever and tossed about in his bed the whole night
+
tắt
:
to die out, to be out, to be extinct to extinguish, to put out to switch off, to turn off
+
dỗ ngọt
:
to beguile by sweet promises
+
flax-seed
:
hạt lanh